Phiên âm : fàn bìng de bù chī, fàn fǎ de bù zuò.
Hán Việt : phạm bệnh đích bất cật, phạm pháp đích bất tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老老實實, 規規矩矩, 不做不該做的事。如:「犯病的不吃, 犯法的不做, 自然心安理得, 贏得大家的信任。」